--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nài nỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nài nỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nài nỉ
+ verb
to beg; to insist; to adjure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nài nỉ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nài nỉ"
:
nài nỉ
nhai nhải
nhi nhí
nhi nữ
nhì nhèo
nhí nháy
nhí nhéo
nhí nhố
nhoi nhói
nỉ non
more...
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
nài nỉ
:
to beg; to insist; to adjure
+
nặn chuyện
:
Make up a storyNặn chuyện để vu cáo ngườiTo make up a story and slander someone
+
water-borne
:
chở bằng đường thuỷ (hàng)
+
undertow
:
(hàng hải) sóng dội từ bờ